Áp phích và tài liệu | Posters and resources
Sách ghi chép NZ COVID Tracer của tôi | My NZ COVID Tracer booklet
Các thuật ngữ quan trọng về COVID-19 bằng tiếng Việt | Key COVID-19 terminology in Vietnamese
Các thuật ngữ sau đây thường được sử dụng trong các thông điệp về COVID-19 của New Zealand.
Các triệu chứng | Symptoms
Ho | Cough
Cảm | Cold
Cúm | Flu
Đau họng | Sore throat
Kiểm tra, xét nghiệm | Testing
Trung tâm xét nghiệm cộng đồng | Community Testing Centre
Phết mũi, ngoáy mũi xét nghiệm | Nasal swab
Dụng cụ bảo hộ cá nhân (PPE) | Personal Protective Equipment (PPE)
Khẩu trang và khăn che mặt | Masks and face coverings
Chất khử trùng tay | Hand sanitiser
Truy vết liên hệ, tìm kiếm những người có liên quan | Contact tracing
Tiếp xúc gần gũi | Close contact
Tiếp xúc thoáng qua | Casual contact
Ứng dụng, app NZ COVID Tracer | NZ COVID Tracer app
Khoảng cách vật lý | Physical distancing
Tự cách ly | Self-isolation
Cách ly, kiểm dịch | Quarantine
Cơ sở cách ly tập trung, có quản lý | Managed isolation facility
Lây nhiễm trong cộng đồng | Community transmission
Lây nhiễm trong gia đình | Household transmission
Sự bùng phát | Outbreak
Ổ dịch | Cluster
Cấp độ cảnh báo | Alert Level
Dịch vụ thiết yếu | Essential services